--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vất vả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vất vả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vất vả
+ adj
hard, strenuous, in difficulties
+ adv
laborously, hard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vất vả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vất vả"
:
vất vả
việt vị
vuốt ve
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
vất vả
:
hard, strenuous, in difficulties