vất vả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vất vả+ adj
- hard, strenuous, in difficulties
+ adv
- laborously, hard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vất vả"
Lượt xem: 425
Từ vừa tra